VIETNAMESE
làm cho nhu nhược
khiến cho nhu nhược
ENGLISH
weaken
/ˈwikən/
demoralize, undermine, subdue
Làm cho nhu nhược là khiến ai trở nên mềm yếu, thiếu cương quyết, không dám đứng lên đấu tranh chống lại bất công khi cần thiết.
Ví dụ
1.
Sự phê phán liên tục từ đồng nghiệp đã làm cho lòng tự tin của anh ấy nhu nhược.
The constant criticism from his colleagues began to weaken his self-confidence.
2.
Khối lượng công việc và áp lực quá mức có thể làm cho hệ thống miễn dịch của một người nhu nhược theo thời gian.
Excessive workload and stress can weaken a person's immune system over time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ weaken khi nói hoặc viết nhé!
Weaken a position - Làm suy yếu vị thế
Ví dụ:
The lack of support weakened his position in the debate.
(Sự thiếu ủng hộ làm suy yếu vị thế của anh ấy trong cuộc tranh luận.)
Weaken morale - Làm suy giảm tinh thần
Ví dụ:
Continuous failures weakened the team’s morale.
(Những thất bại liên tục làm suy giảm tinh thần của đội.)
Weaken resistance - Làm suy yếu sự kháng cự
Ví dụ:
The prolonged siege weakened the enemy's resistance.
(Cuộc bao vây kéo dài đã làm suy yếu sự kháng cự của kẻ thù.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết