VIETNAMESE

nhắm nghiền

Nhắm chặt mắt

word

ENGLISH

Close tightly

  
VERB

/kləʊz ˈtaɪtli/

Shut tightly

“Nhắm nghiền” là hành động nhắm mắt chặt, không để ánh sáng lọt vào.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhắm nghiền mắt để tránh ánh sáng.

She closed her eyes tightly to avoid the sunlight.

2.

Anh ấy nhắm nghiền mắt để tập trung.

He closed his eyes tightly to concentrate.

Ghi chú

Từ close tightly là sự kết hợp giữa close (đóng) và tightly (một cách chặt chẽ). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép tương tự nhé! check Shut tightly – Đóng chặt Ví dụ: The windows were shut tightly during the storm. (Các cửa sổ được đóng chặt trong cơn bão.) check Hold tightly – Giữ chặt Ví dụ: She held the child tightly to protect him. (Cô ấy giữ chặt đứa trẻ để bảo vệ nó.) check Seal tightly – Niêm phong chặt Ví dụ: Make sure the bag is sealed tightly to prevent leaks. (Hãy chắc chắn rằng túi được niêm phong chặt để tránh rò rỉ.)