VIETNAMESE
cờ trắng
cờ hòa, cờ đầu hàng
ENGLISH
white flag
/waɪt flæɡ/
peace flag
"Cờ trắng" là biểu tượng của sự đầu hàng hoặc hòa bình.
Ví dụ
1.
Cờ trắng được giương lên để báo hiệu đầu hàng.
The white flag was raised to indicate surrender.
2.
Cờ trắng được công nhận rộng rãi là biểu tượng của hòa bình.
A white flag is universally recognized as a sign of truce.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của White Flag nhé!
Flag of Surrender – Cờ đầu hàng
Phân biệt:
Flag of Surrender là một biểu tượng cho sự chấp nhận thất bại và đầu hàng trước đối phương.
Ví dụ:
The soldiers raised a white flag as a flag of surrender to signal their defeat.
(Các binh sĩ giương cờ trắng như một lá cờ đầu hàng để báo hiệu thất bại.)
Flag of Truce – Cờ hòa đàm
Phân biệt:
Flag of Truce được sử dụng để tạm dừng chiến sự nhằm đàm phán hoặc thương lượng hòa bình.
Ví dụ:
The negotiators waved a white flag as a flag of truce to pause the fighting.
(Các nhà đàm phán đã vẫy cờ trắng như một lá cờ hòa đàm để tạm ngừng chiến đấu.)
Peace Flag – Cờ hòa bình
Phân biệt:
Peace Flag tượng trưng cho hòa bình và được sử dụng để thúc đẩy thông điệp chống chiến tranh.
Ví dụ:
The white flag also served as a peace flag during the discussions.
(Cờ trắng cũng đóng vai trò như một lá cờ hòa bình trong các cuộc thảo luận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết