VIETNAMESE

rấm bếp

Giữ lửa

word

ENGLISH

Bank the fire

  
PHRASE

/bæŋk ðə ˈfaɪər/

Keep embers burning

“Rấm bếp” là hành động giữ lửa nhỏ trong bếp để sưởi ấm hoặc chuẩn bị nấu ăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy rấm bếp để giữ ấm phòng.

She banked the fire to keep the room warm.

2.

Anh ấy rấm bếp để nấu ăn vào buổi sáng.

He banked the fire for cooking in the morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fire khi nói hoặc viết nhé! check Light the fire – Châm lửa, đốt lửa Ví dụ: He lit the fire to keep the room warm. (Anh ấy đã châm lửa để làm ấm căn phòng.) check Put out the fire – Dập tắt lửa Ví dụ: The firefighters managed to put out the fire before it spread. (Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa trước khi nó lan rộng.) check Start a fire – Gây ra lửa, bắt đầu đốt Ví dụ: They started a fire in the fireplace to warm up. (Họ đã bắt đầu đốt lửa trong lò sưởi để làm ấm.)