VIETNAMESE

quét đất

Dọn đất

word

ENGLISH

Sweep the ground

  
PHRASE

/swip ðə ɡraʊnd/

Clean the ground

“Quét đất” là hành động dùng chổi hoặc dụng cụ để làm sạch bề mặt đất.

Ví dụ

1.

Người lao công quét đất trong sân.

The janitor swept the ground in the courtyard.

2.

Họ quét đất sau cơn bão.

They swept the ground after the storm.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sweep the ground khi nói hoặc viết nhé! check Sweep the ground clean – Quét sạch mặt đất Ví dụ: He swept the ground clean before setting up the tent. (Anh ấy quét sạch mặt đất trước khi dựng lều.) check Sweep dirt off the ground – Quét bẩn khỏi mặt đất Ví dụ: She swept dirt off the ground in the courtyard. (Cô ấy quét bẩn khỏi mặt đất trong sân.) check Sweep the ground with a broom – Quét đất bằng chổi Ví dụ: The worker swept the ground with a heavy-duty broom. (Người công nhân quét đất bằng chổi chuyên dụng.)