VIETNAMESE
rạch
ENGLISH
Slash
/slæʃ/
“Rạch” là hành động dùng vật sắc nhọn tạo đường cắt trên bề mặt.
Ví dụ
1.
Anh ấy rạch vải bằng dao.
He slashed the fabric with a knife.
2.
Cô ấy rạch tấm vải cho tác phẩm của mình.
She slashed the canvas for her artwork.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Slash khi nói hoặc viết nhé!
Slash prices – Cắt giảm giá cả
Ví dụ:
The store slashed prices during the clearance sale.
(Cửa hàng rạch giá mạnh trong đợt thanh lý hàng.)
Slash through an object – Cắt xuyên qua vật gì đó
Ví dụ:
He slashed through the cardboard with a knife.
(Anh ấy rạch qua tấm bìa cứng bằng dao.)
Slash in anger – Rạch trong cơn giận dữ
Ví dụ:
She slashed the paper in anger after reading the letter.
(Cô ấy rạch tờ giấy trong cơn giận dữ sau khi đọc bức thư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết