VIETNAMESE

nhịn ăn gián đoạn

ăn uống gián đoạn

word

ENGLISH

Intermittent fasting

  
NOUN

/ˌɪntərˈmɪtənt ˈfæstɪŋ/

Cyclical fasting

“Nhịn ăn gián đoạn” là phương pháp ăn uống theo chu kỳ với khoảng thời gian nhịn và ăn xen kẽ.

Ví dụ

1.

Nhịn ăn gián đoạn đã trở thành một xu hướng ăn kiêng phổ biến.

Intermittent fasting has become a popular diet trend.

2.

Nhiều vận động viên thực hiện nhịn ăn gián đoạn để cải thiện hiệu suất.

Many athletes practice intermittent fasting for better performance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các tính từ đi cùng với từ fasting nhé! check Extended fasting – Nhịn ăn kéo dài Ví dụ: Extended fasting requires careful monitoring of your health. (Nhịn ăn kéo dài đòi hỏi phải theo dõi sức khỏe một cách cẩn thận.) check Short-term fasting – Nhịn ăn ngắn hạn Ví dụ: Short-term fasting can help boost metabolism and improve focus. (Nhịn ăn ngắn hạn có thể giúp tăng cường trao đổi chất và cải thiện sự tập trung.) check Prolonged fasting – Nhịn ăn lâu dài Ví dụ: Prolonged fasting should only be done under medical supervision. (Nhịn ăn lâu dài chỉ nên thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.) check Periodic fasting – Nhịn ăn định kỳ Ví dụ: Periodic fasting has been linked to improved longevity and health. (Nhịn ăn định kỳ đã được liên kết với việc cải thiện tuổi thọ và sức khỏe.)