VIETNAMESE

quân báo

tình báo quân đội

word

ENGLISH

military intelligence

  
NOUN

/ˌmɪlɪˈtɛri ɪnˈtɛlɪdʒəns/

intelligence services

"Quân báo" là bộ phận chuyên về thu thập và phân tích thông tin quân sự.

Ví dụ

1.

Quân báo cung cấp dữ liệu quan trọng.

Military intelligence provided crucial data.

2.

Đơn vị quân báo đang hoạt động.

The military intelligence unit is active.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Intelligence nhé! check Defense Intelligence – Tình báo quốc phòng Phân biệt: Defense Intelligence nhấn mạnh vào việc thu thập thông tin để bảo vệ quốc gia. Ví dụ: Defense intelligence played a key role in preventing the attack. (Tình báo quốc phòng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn cuộc tấn công.) check Spy Network – Mạng lưới gián điệp Phân biệt: Spy Network tập trung vào việc sử dụng các đặc vụ bí mật để thu thập thông tin. Ví dụ: The spy network infiltrated enemy lines to gather critical data. (Mạng lưới gián điệp đã thâm nhập vào phòng tuyến của địch để thu thập thông tin quan trọng.) check Strategic Intelligence – Tình báo chiến lược Phân biệt: Strategic Intelligence tập trung vào việc phân tích dữ liệu để hỗ trợ các quyết định chiến lược. Ví dụ: Strategic intelligence provided insights into the enemy’s plans. (Tình báo chiến lược đã cung cấp những thông tin chi tiết về kế hoạch của địch.)