VIETNAMESE

ra về

Rời đi

word

ENGLISH

Leave for home

  
PHRASE

/liv fɔr hoʊm/

Go home

“Ra về” là hành động rời khỏi một nơi để trở về nhà hoặc nơi khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy ra về sau cuộc họp.

She left for home after the meeting.

2.

Họ ra về khi sự kiện kết thúc.

They left for home when the event ended.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ home khi nói hoặc viết nhé! check Return home – trở về nhà Ví dụ: She returned home after living abroad for a year. (Cô ấy trở về nhà sau một năm sống ở nước ngoài) check Work from home – làm việc tại nhà Ví dụ: Many employees now work from home several days a week. (Nhiều nhân viên hiện nay làm việc tại nhà vài ngày mỗi tuần) check Home environment – môi trường gia đình Ví dụ: A supportive home environment helps children thrive. (Môi trường gia đình tích cực giúp trẻ phát triển tốt) check Feel at home – cảm thấy như ở nhà Ví dụ: They made us feel at home during our visit. (Họ khiến chúng tôi cảm thấy như ở nhà trong suốt chuyến thăm)