VIETNAMESE
chiến thần
thần chiến đấu
ENGLISH
god of war
/ˈɡɒd əv wɔːr/
war deity
"Chiến thần" là người hoặc biểu tượng đại diện cho sự bất khả chiến bại.
Ví dụ
1.
Chiến thần được tôn kính vì sức mạnh vô song của mình.
The god of war was revered for his unmatched strength.
2.
Chiến thần là nhân vật nổi bật trong nhiều thần thoại.
Gods of war are prominent figures in many mythologies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của God of war nhé!
Warrior icon – Biểu tượng chiến binh
Phân biệt:
Warrior icon ám chỉ một người hoặc nhân vật được coi là biểu tượng của sự chiến đấu và tinh thần chiến binh.
Ví dụ:
The general was seen as a warrior icon for his undefeated record.
(Vị tướng được coi là một biểu tượng chiến binh vì thành tích bất bại của ông.)
Champion of war – Nhà vô địch chiến tranh
Phân biệt:
Champion of war dùng để chỉ một người chiến thắng trong các cuộc chiến tranh lớn hoặc là người nổi bật trong chiến tranh.
Ví dụ:
He was nicknamed the 'champion of war' for his strategic brilliance.
(Ông được đặt biệt danh là 'nhà vô địch chiến tranh' vì sự thông minh chiến lược của mình.)
Invincible hero – Anh hùng bất khả chiến bại
Phân biệt:
Invincible hero là một người anh hùng mà không ai có thể đánh bại, thường được tôn vinh vì những chiến công và sự bất bại trong chiến đấu.
Ví dụ:
His unmatched skills earned him the title of 'invincible hero.'
(Kỹ năng không ai sánh bằng của ông đã mang lại cho ông danh hiệu 'anh hùng bất khả chiến bại.')
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết