VIETNAMESE
bảng tác xạ
bảng bắn phá
ENGLISH
firing chart
/ˈfaɪərɪŋ ʧɑːrt/
artillery table
"Bảng tác xạ" là bảng hiển thị thông tin về việc bắn phá hoặc tấn công mục tiêu.
Ví dụ
1.
Bảng tác xạ hướng dẫn đội pháo binh trong trận chiến.
The firing chart guided the artillery team during the battle.
2.
Bảng tác xạ rất quan trọng để đạt độ chính xác trong các cuộc bắn phá.
Firing charts are essential for accuracy in bombardments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của firing chart nhé!
Shooting diagram – Sơ đồ bắn
Phân biệt:
Shooting diagram mô tả cách bố trí và chiến thuật bắn, không phải bảng thông tin tĩnh như firing chart.
Ví dụ:
The shooting diagram illustrated the trajectories for each round.
(Sơ đồ bắn minh họa quỹ đạo cho từng viên đạn.)
Artillery map – Bản đồ pháo binh
Phân biệt:
Artillery map thể hiện vị trí các đơn vị pháo binh và mục tiêu trên địa hình.
Ví dụ:
The artillery map provided crucial data for targeting enemy positions.
(Bản đồ pháo binh cung cấp dữ liệu quan trọng để nhắm vào vị trí kẻ thù.)
Fire control table – Bảng kiểm soát hỏa lực
Phân biệt:
Fire control table tập trung vào việc điều chỉnh và theo dõi hỏa lực trong thời gian thực.
Ví dụ:
The fire control table displayed the current settings for all guns.
(Bảng kiểm soát hỏa lực hiển thị các thiết lập hiện tại của tất cả các khẩu pháo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết