VIETNAMESE
tổ 15
nhóm mười lăm
ENGLISH
group 15
/ɡruːp ˈfɪfˈtiːn/
group fifteen
Tổ 15 là nhóm số 15 trong một tập hợp hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Tổ 15 đã được giao một dự án mới.
Group 15 has been assigned a new project.
2.
Tổ 15 đã nộp bài muộn.
Group 15 submitted their work late.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của group 15 nhé!
Team fifteen - Đội mười lăm
Phân biệt:
Team fifteen thường được dùng trong bối cảnh thể thao hoặc tổ chức làm việc nhóm.
Ví dụ:
Team fifteen is responsible for the logistics.
(Đội mười lăm chịu trách nhiệm về hậu cần.)
Unit fifteen - Đơn vị mười lăm
Phân biệt:
Unit fifteen thường dùng để chỉ các tổ chức hoặc nhóm có tính hành chính, chẳng hạn như trong quân đội.
Ví dụ:
Unit fifteen was deployed to the northern region.
(Đơn vị mười lăm đã được triển khai đến khu vực phía bắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết