VIETNAMESE
truy kích
đánh đuổi, săn đuổi
ENGLISH
attack in pursuit
/əˈtæk ɪn pəˈsjuːt/
harry
"Truy kích" là hành động tấn công đối phương đang rút lui.
Ví dụ
1.
Quân đội truy kích để tiêu diệt lực lượng đang rút lui.
The troops attacked in pursuit to eliminate the retreating forces.
2.
Truy kích làm rối loạn đội hình của kẻ thù.
Attacking in pursuit disrupts enemy formations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Attack in pursuit nhé!
Ambush – Phục kích
Phân biệt:
Ambush là hành động tấn công bất ngờ vào đối phương, khác với việc truy kích trong tình huống rút lui.
Ví dụ:
The soldiers ambushed the enemy convoy at dawn.
(Những người lính phục kích đoàn xe đối phương vào lúc bình minh.)
Harass – Quấy rối quân địch
Phân biệt:
Harass là cách tấn công hoặc gây rối liên tục mà không phải trực tiếp truy kích.
Ví dụ:
The guerrilla fighters harassed the enemy troops during their retreat.
(Các chiến binh du kích quấy rối quân địch khi họ rút lui.)
Overtake – Vượt qua và tấn công
Phân biệt:
Overtake là việc đuổi kịp đối phương và chiếm thế thượng phong, khác với hành động truy kích liên tục.
Ví dụ:
The cavalry overtook the fleeing enemy forces.
(Đội kỵ binh vượt qua lực lượng địch đang tháo chạy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết