VIETNAMESE

ngại

e thẹn

word

ENGLISH

shy

  
ADJ

/ʃaɪ/

timid

Ngại là cảm giác e dè, không thoải mái khi làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy ngại trong ngày đầu đến trường.

She felt shy on her first day at school.

2.

Anh ấy ngại khi gặp người lạ.

He was timid when meeting new people.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shy khi nói hoặc viết nhé! check Shy away from something - Tránh làm điều gì đó vì ngại Ví dụ: She shyed away from speaking in front of a large audience. (Cô ấy ngại nói trước một đám đông lớn.) check Shy around strangers - Ngại ngùng trước người lạ Ví dụ: He is often shy around strangers. (Anh ấy thường ngại ngùng trước người lạ.) check Overcome shyness - Vượt qua sự ngại ngùng Ví dụ: She took classes to overcome her shyness. (Cô ấy tham gia các lớp học để vượt qua sự ngại ngùng.)