VIETNAMESE

cơ động

linh hoạt

word

ENGLISH

maneuverable

  
ADJ

/məˈnuːvərəbəl/

mobile

"Cơ động" là khả năng di chuyển linh hoạt hoặc thay đổi vị trí nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Đơn vị cơ động thích nghi nhanh chóng với địa hình.

The maneuverable unit adapted quickly to the terrain.

2.

Lực lượng cơ động rất quan trọng trong chiến tranh hiện đại.

Maneuverable forces are crucial in modern warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maneuverable nhé! check Agile – Linh hoạt Phân biệt: Agile mô tả khả năng di chuyển nhanh nhẹn và dễ dàng của một vật thể hoặc phương tiện. Ví dụ: The maneuverable tank proved to be as agile as the smaller vehicles. (Chiếc xe tăng cơ động đã chứng tỏ linh hoạt như các phương tiện nhỏ hơn.) check Flexible – Dễ thay đổi vị trí Phân biệt: Flexible thể hiện khả năng thay đổi hướng hoặc vị trí một cách dễ dàng mà không gặp nhiều trở ngại. Ví dụ: The maneuverable aircraft demonstrated great flexibility during the drills. (Chiếc máy bay cơ động thể hiện sự thay đổi vị trí dễ dàng trong các buổi diễn tập.) check Adaptable – Dễ thích nghi Phân biệt: Adaptable chỉ khả năng điều chỉnh và thích ứng với môi trường hoặc tình huống khác nhau. Ví dụ: The maneuverable troops were highly adaptable to different terrains. (Các binh sĩ cơ động dễ thích nghi với các loại địa hình khác nhau.)