VIETNAMESE
gửi hỏa tốc
gửi khẩn cấp
ENGLISH
send urgently
/sɛnd ˈɜːʤəntli/
rush delivery
“Gửi hỏa tốc” là hành động gửi thứ gì đó một cách nhanh chóng và khẩn cấp.
Ví dụ
1.
Họ đã gửi bưu kiện hỏa tốc để kịp thời hạn.
They sent the package urgently to meet the deadline.
2.
Việc giao hàng hỏa tốc đã đảm bảo dự án có thể tiếp tục đúng thời gian.
The urgent delivery ensured the project could proceed on time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Send Urgently khi nói hoặc viết nhé!
Send documents urgently - Gửi tài liệu hỏa tốc
Ví dụ:
She sent the documents urgently to meet the deadline.
(Cô ấy đã gửi tài liệu hỏa tốc để kịp thời hạn.)
Send parcels urgently - Gửi bưu kiện hỏa tốc
Ví dụ:
He sent the parcels urgently to the distribution center.
(Anh ấy đã gửi các bưu kiện hỏa tốc đến trung tâm phân phối.)
Send messages urgently - Gửi tin nhắn khẩn cấp
Ví dụ:
They sent messages urgently to notify their clients of the changes.
(Họ đã gửi tin nhắn khẩn cấp để thông báo cho khách hàng về những thay đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết