VIETNAMESE

nghỉ việc riêng

word

ENGLISH

personal leave

  
NOUN

/ˈpɜːrsənl liːv/

Nghỉ việc riêng là thời gian nghỉ để giải quyết công việc cá nhân.

Ví dụ

1.

Cô ấy xin nghỉ việc riêng trong hai ngày.

She requested personal leave for two days.

2.

Nghỉ việc riêng có thể xin trực tuyến.

Personal leave can be applied online.

Ghi chú

Từ personal leave là một từ ghép từ, kết hợp giữa personal (cá nhân) và leave (nghỉ phép). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ ghép tương tự nhé! check Sick leave - Nghỉ ốm Ví dụ: She applied for sick leave due to her flu. (Cô ấy xin nghỉ ốm vì bị cảm cúm.) check Annual leave - Nghỉ phép năm Ví dụ: Employees are entitled to 15 days of annual leave. (Nhân viên được hưởng 15 ngày nghỉ phép năm.) check Parental leave - Nghỉ phép làm cha mẹ Ví dụ: Many companies now offer parental leave for both parents. (Nhiều công ty hiện nay cung cấp nghỉ phép cho cả cha và mẹ.)