VIETNAMESE

thất bại thảm hại

thất bại lớn

word

ENGLISH

catastrophic failure

  
NOUN

/ˌkætəˈstrɒfɪk ˈfeɪljər/

disastrous defeat

"Thất bại thảm hại" là sự thất bại gây tổn thất nặng nề.

Ví dụ

1.

Chiến dịch kết thúc với thất bại thảm hại.

The campaign ended in catastrophic failure.

2.

Thất bại thảm hại thường dẫn đến đánh giá lại chiến lược.

Catastrophic failures often lead to strategic reassessments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của catastrophic failure nhé! check Devastating defeat – Thất bại gây tổn thất lớn Phân biệt: Devastating defeat là một thất bại tàn khốc, gây ra những tổn thất nặng nề cho bên thua cuộc. Ví dụ: The catastrophic failure resulted in a devastating defeat for the army. (Thất bại thảm hại dẫn đến một thất bại gây tổn thất lớn cho quân đội.) check Crippling loss – Tổn thất nặng nề Phân biệt: Crippling loss chỉ những tổn thất lớn đến mức làm yếu đi sức mạnh và khả năng phục hồi của bên thua cuộc. Ví dụ: The catastrophic failure led to a crippling loss in resources and morale. (Thất bại thảm hại dẫn đến tổn thất nặng nề về tài nguyên và tinh thần.) check Disastrous outcome – Kết quả thảm khốc Phân biệt: Disastrous outcome là kết quả tồi tệ, vượt xa những thất bại thông thường. Ví dụ: The catastrophic failure was seen as a disastrous outcome for the campaign. (Thất bại thảm hại được coi là một kết quả thảm khốc cho chiến dịch.)