VIETNAMESE

súng ngắm

súng nhắm

word

ENGLISH

scoped rifle

  
NOUN

/skəʊpt ˈraɪfl/

sighted gun

"Súng ngắm" là loại súng được trang bị thiết bị quang học để bắn chính xác.

Ví dụ

1.

Súng ngắm được sử dụng để bắn các mục tiêu ở xa.

The scoped rifle was used to hit distant targets.

2.

Súng ngắm cải thiện độ chính xác ở khoảng cách xa.

Scoped rifles improve accuracy over long distances.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scoped Rifle nhé! check Sniper Rifle – Súng bắn tỉa Phân biệt: Sniper Rifle là một loại súng trường có trang bị ống ngắm, được thiết kế để bắn chính xác ở tầm xa. Ví dụ: The scoped rifle, often referred to as a sniper rifle, is designed for precision shooting. (Súng ngắm, thường được gọi là súng bắn tỉa, được thiết kế để bắn chính xác.) check Precision Rifle – Súng trường chính xác Phân biệt: Precision Rifle là loại súng trường có độ chính xác cao, thường được sử dụng bởi các xạ thủ chuyên nghiệp. Ví dụ: The scoped rifle is a type of precision rifle used by marksmen in combat. (Súng ngắm là một loại súng trường chính xác được sử dụng bởi các xạ thủ trong chiến đấu.) check Optical Rifle – Súng trường quang học Phân biệt: Optical Rifle là súng trường được trang bị ống ngắm quang học giúp cải thiện khả năng nhắm mục tiêu. Ví dụ: The scoped rifle features an optical scope for enhanced targeting. (Súng ngắm được trang bị ống ngắm quang học để tăng cường khả năng nhắm mục tiêu.)