VIETNAMESE
thuần hóa
ENGLISH
tame
/teɪm/
domesticate, train, rein in
Thuần hóa là tạo ra hoặc biến đổi các loài hoặc biểu hiện của chúng để chúng trở nên dễ kiểm soát hoặc phù hợp với nhu cầu của con người.
Ví dụ
1.
Phải mất vài tháng mới thuần hóa được con ngựa hoang dã.
It took months to tame the wild horse.
2.
Cô ấy đã thành vông thuần hóa nỗi sợ nói trước đám đông của mình.
She managed to tame her fear of public speaking with practice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tame khi nói hoặc viết nhé!
Tame a wild [animal] - Thuần hóa động vật hoang dã
Ví dụ:
He tamed a wild horse after months of training.
(Anh ấy đã thuần hóa một con ngựa hoang sau nhiều tháng huấn luyện.)
Tame [nature] - Thuần hóa thiên nhiên
Ví dụ:
The settlers worked hard to tame the harsh landscape.
(Những người định cư đã làm việc chăm chỉ để thuần hóa cảnh quan khắc nghiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết