VIETNAMESE

biên đội

đội hình chiến đấu nhỏ

word

ENGLISH

squadron

  
NOUN

/ˈskwɒdrən/

combat unit

"Biên đội" là đơn vị nhỏ trong không quân hoặc hải quân gồm nhiều phương tiện chiến đấu.

Ví dụ

1.

Biên đội hoàn thành nhiệm vụ trinh sát.

The squadron completed a reconnaissance mission.

2.

Biên đội rất quan trọng trong các hoạt động không quân và hải quân.

Squadrons are critical in aerial and naval operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của squadron nhé! check Flight unit – Đơn vị bay Phân biệt: Flight unit chỉ các đơn vị bay nhỏ hơn, thường không bao gồm phương tiện hải quân. Ví dụ: The flight unit was responsible for reconnaissance missions. (Đơn vị bay chịu trách nhiệm cho các nhiệm vụ trinh sát.) check Naval squadron – Biên đội hải quân Phân biệt: Naval squadron dùng riêng cho các đơn vị chiến đấu trên biển, bao gồm tàu chiến hoặc tàu ngầm. Ví dụ: The naval squadron conducted a joint operation with the airforce. (Biên đội hải quân thực hiện một chiến dịch chung với không quân.) check Air squadron – Biên đội không quân Phân biệt: Air squadron nhấn mạnh vào các đơn vị máy bay chiến đấu hoặc vận tải trong không quân. Ví dụ: The air squadron participated in the airshow to showcase their capabilities. (Biên đội không quân tham gia triển lãm hàng không để trình diễn khả năng của họ.)