VIETNAMESE

Binh lực

Lực lượng quân đội

word

ENGLISH

Military strength

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri strɛŋθ/

Troop power

“Binh lực” là sức mạnh hoặc số lượng quân đội được huy động để chiến đấu.

Ví dụ

1.

Binh lực quyết định chiến thắng trong chiến đấu.

Military strength determines victory in battles.

2.

Quân đội tăng cường binh lực.

The army increased its military strength.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của military strength nhé! check Combat power – Sức mạnh chiến đấu Phân biệt: Combat power tập trung vào khả năng chiến đấu của quân đội trong các trận đánh cụ thể. Ví dụ: The combat power of the division was significantly enhanced with new tanks. (Sức mạnh chiến đấu của sư đoàn được tăng cường đáng kể với các xe tăng mới.) check Force size – Quy mô lực lượng Phân biệt: Force size nhấn mạnh số lượng quân đội được huy động trong một chiến dịch. Ví dụ: The force size deployed in the operation was larger than expected. (Quy mô lực lượng được triển khai trong chiến dịch lớn hơn dự đoán.) check Operational capability – Khả năng tác chiến Phân biệt: Operational capability nhấn mạnh vào năng lực thực hiện các nhiệm vụ chiến thuật hoặc chiến lược. Ví dụ: The operational capability of the airforce was tested during the drills. (Khả năng tác chiến của không quân đã được kiểm tra trong các cuộc diễn tập.)