VIETNAMESE

nghiêm ngặt

chặt chẽ

word

ENGLISH

strict

  
ADJ

/strɪkt/

tight

Nghiêm ngặt là áp dụng một cách chặt chẽ và không dễ dãi.

Ví dụ

1.

Các quy tắc trong trường này rất nghiêm ngặt.

The rules are strict in this school.

2.

Các quy tắc ở đây được thực thi nghiêm ngặt.

The rules here are strictly enforced.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ strict khi nói hoặc viết nhé! check Strict rules - Quy tắc nghiêm ngặt Ví dụ: The school has strict rules to maintain discipline. (Trường học có những quy tắc nghiêm ngặt để duy trì kỷ luật.) check Strict supervision - Giám sát nghiêm ngặt Ví dụ: The project was completed under strict supervision. (Dự án được hoàn thành dưới sự giám sát nghiêm ngặt.) check Strict diet - Chế độ ăn nghiêm ngặt Ví dụ: She follows a strict diet to stay healthy. (Cô ấy tuân theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt để giữ sức khỏe.)