VIETNAMESE

ngâm

ngâm mình

word

ENGLISH

soak

  
VERB

/səʊk/

immerse

Ngâm là hành động để một vật trong nước hoặc chất lỏng trong một thời gian.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngâm quần áo trong xà phòng qua đêm.

She soaked the clothes in detergent overnight.

2.

Anh ấy ngâm miếng bọt biển vào nước trước khi lau dọn.

He immersed the sponge in water before cleaning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ soak khi nói hoặc viết nhé! check Soak something in water - Ngâm thứ gì đó trong nước Ví dụ: She soaked the clothes in water to remove the stains. (Cô ấy ngâm quần áo trong nước để loại bỏ vết bẩn.) check Soak overnight - Ngâm qua đêm Ví dụ: He soaked the beans overnight before cooking. (Anh ấy ngâm đậu qua đêm trước khi nấu.) check Soak up the sun - Tắm nắng Ví dụ: They soaked up the sun at the beach. (Họ tắm nắng trên bãi biển.)