VIETNAMESE

phòng không không quân

word

ENGLISH

air force defense

  
NOUN

/ɛər fɔːrs dɪˈfɛns/

air protection

"Phòng không không quân" là lực lượng bảo vệ không phận quốc gia.

Ví dụ

1.

Phòng không không quân bảo vệ khu vực.

Air force defense protected the area.

2.

Họ chuyên về phòng không không quân.

They specialize in air force defense.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Air Force Defense nhé! check Aerial Defense – Phòng thủ trên không Phân biệt: Aerial Defense nhấn mạnh vào việc bảo vệ không phận khỏi các cuộc tấn công từ trên không. Ví dụ: The country strengthened its aerial defense systems to prevent air raids. (Quốc gia đã tăng cường hệ thống phòng thủ trên không để ngăn chặn các cuộc không kích.) check Airspace Protection – Bảo vệ không phận Phân biệt: Airspace Protection tập trung vào việc ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp trong không phận quốc gia. Ví dụ: < b>Airspace protection is a crucial part of national security. (Bảo vệ không phận là một phần quan trọng của an ninh quốc gia.) check Airborne Defense – Phòng thủ trên không Phân biệt: Airborne Defense có thể bao gồm cả việc triển khai quân đội và vũ khí từ trên không. Ví dụ: < b>Airborne defense units were deployed to intercept enemy aircraft. (Các đơn vị phòng thủ trên không được triển khai để đánh chặn máy bay địch.)