VIETNAMESE

rẽ trái

Chuyển trái

word

ENGLISH

Turn left

  
PHRASE

/tɜrn lɛft/

Shift left

“Rẽ trái” là hành động đổi hướng di chuyển sang phía bên trái.

Ví dụ

1.

Rẽ trái ở ngã tư để đến công viên.

Turn left at the intersection to reach the park.

2.

Cô ấy rẽ trái ở đèn giao thông.

She turned left at the traffic light.

Ghi chú

Từ Left là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Left nhé! check Nghĩa 1: Phía bên trái (hướng) Ví dụ: The kitchen is on your left as you enter, and the pantry is just to the left of it. (Nhà bếp nằm bên trái khi bạn bước vào, và phòng đựng đồ ở ngay bên trái của nó) check Nghĩa 2: Đã rời đi, không còn ở đó nữa (quá khứ của “leave”) Ví dụ: She left the party early, and after she left, the room felt quiet. (Cô ấy rời buổi tiệc sớm, và sau khi cô đi, căn phòng trở nên yên ắng) check Nghĩa 3: Còn lại, chưa dùng hết Ví dụ: There’s only one slice left, and whoever wants the last leftover piece better hurry! (Chỉ còn lại một miếng, ai muốn phần cuối cùng thì mau lên nhé!)