VIETNAMESE

tàu ngầm nguyên tử

tàu ngầm hạt nhân

word

ENGLISH

nuclear submarine

  
NOUN

/ˈnjuːkliər ˌsʌbməˌriːn/

atomic sub

"Tàu ngầm nguyên tử" là tàu ngầm sử dụng năng lượng hạt nhân.

Ví dụ

1.

Tàu ngầm nguyên tử mang tên lửa đạn đạo.

The nuclear submarine carried ballistic missiles.

2.

Tàu ngầm nguyên tử hoạt động lâu dài dưới nước.

Nuclear submarines operate for extended periods underwater.

Ghi chú

Từ Nuclear submarine là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và công nghệ năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Atomic-powered sub - Tàu ngầm chạy bằng năng lượng nguyên tử Ví dụ: The nuclear submarine, also known as an atomic-powered sub, can operate for months without surfacing. (Tàu ngầm nguyên tử, còn gọi là tàu ngầm chạy bằng năng lượng nguyên tử, có thể hoạt động hàng tháng mà không cần nổi lên mặt nước.) check Nuclear-powered vessel - Tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân Ví dụ: Nuclear submarines are nuclear-powered vessels capable of carrying ballistic missiles. (Tàu ngầm nguyên tử là các tàu chạy bằng năng lượng hạt nhân có khả năng mang tên lửa đạn đạo.) check Strategic submarine - Tàu ngầm chiến lược Ví dụ: The nuclear submarine serves as a strategic submarine in the nation’s defense system. (Tàu ngầm nguyên tử đóng vai trò là tàu ngầm chiến lược trong hệ thống phòng thủ quốc gia.)