VIETNAMESE

phi pháo

pháo máy bay

word

ENGLISH

aerial artillery

  
NOUN

/ˈɛəriəl ˌɑːrtɪləri/

airborne cannon

"Phi pháo" là pháo được gắn trên máy bay để tấn công mục tiêu.

Ví dụ

1.

Phi pháo nhắm vào các vị trí của địch.

The aerial artillery targeted enemy positions.

2.

Phi pháo cung cấp hỗ trợ trên không gần.

Aerial artillery provides close air support.

Ghi chú

Aerial artillery là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Airborne cannon – Pháo trên không Ví dụ: The aerial artillery, also known as an airborne cannon, is used for precision strikes. (Phi pháo, còn gọi là pháo trên không, được sử dụng để tấn công chính xác.) check Aircraft-mounted gun – Súng gắn trên máy bay Ví dụ: The aerial artillery includes aircraft-mounted guns for ground attacks. (Phi pháo bao gồm súng gắn trên máy bay để tấn công mục tiêu trên mặt đất.) check Flying artillery – Pháo bay Ví dụ: The aerial artillery operates as a form of flying artillery to target enemy positions. (Phi pháo hoạt động như một dạng pháo bay để nhắm vào các vị trí của đối phương.)