VIETNAMESE

báo động hơi ngạt

cảnh báo khí độc

word

ENGLISH

gas alarm

  
NOUN

/ɡæs əˈlɑːrm/

toxic gas warning

"Báo động hơi ngạt" là cảnh báo về mối đe dọa từ khí độc hoặc hơi ngạt.

Ví dụ

1.

Báo động hơi ngạt cảnh báo công nhân sơ tán khỏi khu vực.

The gas alarm alerted workers to evacuate the area.

2.

Báo động hơi ngạt rất quan trọng trong quy trình an toàn công nghiệp.

Gas alarms are critical in industrial safety protocols.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gas Alarm nhé! check Chemical alert – Cảnh báo hóa chất Phân biệt: Chemical alert nhấn mạnh nguy cơ từ các loại hóa chất, không chỉ riêng khí độc. Ví dụ: A chemical alert was issued after the factory explosion. (Một cảnh báo hóa chất được ban hành sau vụ nổ nhà máy.) check Toxic gas warning – Cảnh báo khí độc Phân biệt: Toxic gas warning cụ thể hơn về loại khí gây nguy hiểm, thường dùng trong bối cảnh công nghiệp hoặc chiến tranh. Ví dụ: Workers evacuated immediately after the toxic gas warning. (Công nhân lập tức sơ tán sau cảnh báo khí độc.) check Emergency gas signal – Tín hiệu khẩn cấp về khí độc Phân biệt: Emergency gas signal tập trung vào tín hiệu hoặc âm thanh báo động nguy hiểm. Ví dụ: The emergency gas signal triggered an evacuation protocol. (Tín hiệu khẩn cấp về khí độc đã kích hoạt quy trình sơ tán.)