VIETNAMESE

Binh ngũ

Tổ chức quân đội

word

ENGLISH

Troop division

  
NOUN

/truːp dɪˈvɪʒən/

Unit structure

“Binh ngũ” là sự tổ chức và phân chia các đơn vị quân đội dựa trên chức năng và nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Binh ngũ đảm bảo hiệu quả tác chiến.

Troop division ensures operational efficiency.

2.

Anh ấy đã phân tích binh ngũ trong quân đội.

He analyzed the troop division within the army.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Troop Division nhé! check Military Organization – Tổ chức quân đội Phân biệt: Military Organization bao hàm toàn bộ cách thức tổ chức, phân chia và vận hành quân đội. Ví dụ: The military organization was designed to ensure efficient operations. (Tổ chức quân đội được thiết kế để đảm bảo hoạt động hiệu quả.) check Force Structuring – Cấu trúc lực lượng Phân biệt: Force Structuring tập trung vào việc bố trí và phân bổ lực lượng dựa trên vai trò và nhiệm vụ. Ví dụ: The force structuring reflected the army's strategic priorities. (Cấu trúc lực lượng phản ánh các ưu tiên chiến lược của quân đội.) check Unit Classification – Phân loại đơn vị Phân biệt: Unit Classification nhấn mạnh việc phân loại các đơn vị quân đội dựa trên nhiệm vụ và chức năng cụ thể. Ví dụ: Unit classification helped streamline the command structure. (Phân loại đơn vị giúp tối ưu hóa cấu trúc chỉ huy.)