VIETNAMESE

lác mắt

lé mắt, mắt lé

word

ENGLISH

squint

  
NOUN

/skwɪnt/

cross-eyed

Lác mắt là hiện tượng hai mắt không cùng nhìn về một vật, làm cho hình ảnh bị chồng chéo lên nhau; có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt.

Ví dụ

1.

Khi còn nhỏ, cô đeo kính dày và bị lác mắt nặng.

As a child she wore thick glasses and had a bad squint.

2.

Điều quan trọng là một số vấn đề về mắt, như lác mắt, phải được phát hiện nhanh chóng.

It's important that some eye problems, like a squint, are picked up quickly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ squint khi nói hoặc viết nhé! check Squint at something - Nheo mắt nhìn cái gì Ví dụ: She squinted at the small text to read it clearly. (Cô ấy nheo mắt nhìn đoạn chữ nhỏ để đọc rõ.) check Squint in the sunlight - Nheo mắt dưới ánh mặt trời Ví dụ: He squinted in the bright sunlight as he stepped outside. (Anh ấy nheo mắt dưới ánh mặt trời chói chang khi bước ra ngoài.) check Squint one’s eyes - Cố nhìn cái gì kỹ hơn Ví dụ: He squinted his eyes to see the distant object. (Anh ấy nheo mắt để nhìn vật thể ở xa.) check Squint at a screen - Nheo mắt khi nhìn màn hình Ví dụ: She squinted at her phone screen because the brightness was too low. (Cô ấy nheo mắt nhìn màn hình điện thoại vì độ sáng quá thấp.)