VIETNAMESE

Tàn binh

Lính sót lại

word

ENGLISH

Remnant troops

  
NOUN

/ˈrɛmnənt truːps/

Survivors, remnants

“Tàn binh” là những người lính hoặc đơn vị còn sót lại sau trận chiến.

Ví dụ

1.

Tàn binh tập hợp lại sau thất bại.

The remnant troops regrouped after the defeat.

2.

Chỉ huy dẫn tàn binh đến nơi an toàn.

The commander led the remnant troops to safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remnant troops nhé! check Scattered forces – Lực lượng phân tán Phân biệt: Scattered forces tập trung vào các nhóm binh sĩ bị phân tán sau một trận chiến hoặc chiến dịch thất bại. Ví dụ: The scattered forces regrouped to launch a counterattack. (Lực lượng phân tán đã tái tổ chức để phát động một cuộc phản công.) check Surviving soldiers – Binh sĩ còn sống sót Phân biệt: Surviving soldiers nhấn mạnh những cá nhân vẫn còn sống sau trận chiến. Ví dụ: The surviving soldiers returned to their base after the battle. (Các binh sĩ còn sống sót trở về căn cứ sau trận chiến.) check Residual units – Đơn vị còn sót lại Phân biệt: Residual units ám chỉ các đơn vị nhỏ lẻ hoặc không còn nguyên vẹn sau khi lực lượng chính bị tiêu diệt. Ví dụ: The residual units continued to resist despite overwhelming odds. (Các đơn vị còn sót lại tiếp tục kháng cự mặc dù gặp bất lợi lớn.)