VIETNAMESE

mức độ hài lòng

sự hài lòng

word

ENGLISH

satisfaction level

  
NOUN

/ˌsætɪsˈfækʃən ˈlɛvl/

contentment, fulfillment

Mức độ hài lòng là sự thỏa mãn của một người đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Mức độ hài lòng của người dùng đang tăng lên.

The satisfaction level among users is increasing.

2.

Sự hài lòng cao là mục tiêu cuối cùng của chúng tôi.

High satisfaction is our ultimate goal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của satisfaction level nhé! check Contentment – Sự thỏa mãn, hài lòng Phân biệt: Contentment thường mang ý nghĩa hài lòng một cách ổn định và lâu dài. Ví dụ: She found contentment in her simple life. (Cô ấy tìm thấy sự thỏa mãn trong cuộc sống giản dị của mình.) check Fulfillment – Sự hoàn thành, cảm giác hài lòng Phân biệt: Fulfillment thường gắn với cảm giác hài lòng khi đạt được mục tiêu. Ví dụ: Achieving her goals brought her a sense of fulfillment. (Đạt được mục tiêu mang lại cho cô ấy cảm giác hài lòng.)