VIETNAMESE

quân tiên phong

đội tiên phong

word

ENGLISH

vanguard

  
NOUN

/ˈvænɡɑːrd/

forefront, leading unit

"Quân tiên phong" là lực lượng đi đầu trong các nhiệm vụ hoặc chiến dịch.

Ví dụ

1.

Quân tiên phong dẫn đầu cuộc tấn công vào lãnh thổ địch.

The vanguard led the charge into enemy territory.

2.

Quân tiên phong đảm bảo con đường được dọn sạch.

The vanguard ensured the path was clear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vanguard nhé! check Frontline – Tiền tuyến Phân biệt: Frontline chỉ vị trí đầu tiên đối mặt với nguy hiểm, thường dùng trong quân sự. Ví dụ: The soldiers in the frontline showed remarkable bravery. (Những người lính ở tiền tuyến đã thể hiện sự dũng cảm đáng kinh ngạc.) check Pioneer – Người tiên phong Phân biệt: Pioneer thường dùng trong các lĩnh vực không liên quan trực tiếp đến quân sự, nhưng vẫn thể hiện tinh thần tiên phong. Ví dụ: She was a pioneer in developing advanced military tactics. (Cô ấy là một người tiên phong trong việc phát triển các chiến thuật quân sự tiên tiến.) check Forerunner – Người đi trước Phân biệt: Forerunner nhấn mạnh vai trò mở đường hoặc báo trước một điều gì đó. Ví dụ: The forerunners prepared the path for the rest of the army. (Những người đi trước đã chuẩn bị con đường cho phần còn lại của quân đội.)