VIETNAMESE
nhổ rễ
nhổ gốc, bứng cây
ENGLISH
Uproot
/ˌʌpˈruːt/
“Nhổ rễ” là hành động lấy toàn bộ phần rễ của cây ra khỏi đất.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhổ rễ cỏ trong vườn.
He uprooted the weeds in the garden.
2.
Cô ấy nhổ rễ cây cũ để trồng cây mới.
She uprooted the old tree to plant a new one.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ uproot khi nói hoặc viết nhé! Uproot weeds – Nhổ cỏ Ví dụ: The gardener uprooted the weeds from the flowerbed. (Người làm vườn nhổ rễ cỏ khỏi luống hoa.) Uproot traditions – Nhổ bỏ truyền thống Ví dụ: Modern lifestyles sometimes uproot old traditions. (Phong cách sống hiện đại đôi khi nhổ bỏ các truyền thống cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết