VIETNAMESE

súng tiểu liên

súng ngắn tự động

word

ENGLISH

submachine gun

  
NOUN

/ˌsʌbməˈʃiːn ˌɡʌn/

SMG

"Súng tiểu liên" là súng tự động hạng nhẹ dùng để bắn cận chiến.

Ví dụ

1.

Người lính mang súng tiểu liên trong nhiệm vụ.

The soldier carried a submachine gun during the mission.

2.

Súng tiểu liên hiệu quả trong chiến tranh đô thị.

Submachine guns are effective in urban warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của submachine gun nhé! check Automatic carbine – Súng carbine tự động Phân biệt: Automatic carbine là loại súng tiểu liên tự động có thiết kế nhỏ gọn, thường được sử dụng trong các chiến đấu cận chiến. Ví dụ: The submachine gun, also known as an automatic carbine, is ideal for close combat. (Súng tiểu liên, còn được gọi là súng carbine tự động, rất phù hợp cho cận chiến.) check Light automatic weapon – Vũ khí tự động hạng nhẹ Phân biệt: Light automatic weapon là loại vũ khí tự động, nhẹ, được thiết kế để hỗ trợ bộ binh trong các cuộc tấn công nhanh và chính xác. Ví dụ: The submachine gun serves as a light automatic weapon for infantry support. (Súng tiểu liên đóng vai trò như một vũ khí tự động hạng nhẹ hỗ trợ bộ binh.) check Compact automatic rifle – Súng trường tự động nhỏ gọn Phân biệt: Compact automatic rifle là loại súng trường tự động với kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng trong không gian chật hẹp và có tốc độ bắn cao. Ví dụ: The submachine gun operates like a compact automatic rifle with high fire rates. (Súng tiểu liên hoạt động như một súng trường tự động nhỏ gọn với tốc độ bắn cao.)