VIETNAMESE

nai nịt

đồ đạc

word

ENGLISH

belongings

  
NOUN

/bɪˈlɒŋ.ɪŋz/

things

"Nai nịt" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những thứ lặt vặt, nhỏ nhặt, hoặc trang phục đơn giản, thường dùng để chỉ quần áo.

Ví dụ

1.

Tôi đang thu dọn nai nịt để chuyển nhà

I'm packing up my belongings to move.

2.

Cô ấy chỉ mang theo vài bộ nai nịt đơn giản

She only brought a few simple belongings.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ belongings khi nói hoặc viết nhé! check Pack your belongings - Thu dọn đồ đạc Ví dụ: He packed his belongings and left the apartment. (Anh ấy thu dọn đồ đạc và rời khỏi căn hộ.) check Carry belongings - Mang theo đồ đạc Ví dụ: Travelers carried their belongings during the journey. (Những người du lịch mang theo đồ đạc trong suốt hành trình.) check Protect your belongings - Bảo vệ đồ đạc của bạn Ví dụ: You should protect your belongings in crowded places. (Bạn nên bảo vệ đồ đạc của mình ở những nơi đông người.)