VIETNAMESE

nhẹ tình

hời hợt, dễ thay đổi tình cảm

word

ENGLISH

Fickle-hearted

  
ADJ

/ˈfɪkl ˈhɑːrtɪd/

Unfaithful, inconsistent

“Nhẹ tình” là trạng thái dễ dàng thay đổi tình cảm hoặc không gắn bó sâu sắc trong mối quan hệ.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị chỉ trích vì nhẹ tình.

He was criticized for being fickle-hearted.

2.

Cô ấy có vẻ nhẹ tình trong các mối quan hệ.

She seemed fickle-hearted in her relationships.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fickle-hearted khi nói hoặc viết nhé! Be fickle-hearted in relationships – Nhẹ tình trong mối quan hệ Ví dụ: He was criticized for being fickle-hearted in his relationships. (Anh ấy bị chỉ trích vì nhẹ tình trong các mối quan hệ của mình.) Show fickle-hearted behavior – Thể hiện hành vi nhẹ tình Ví dụ: Her fickle-hearted behavior hurt her partner. (Hành vi nhẹ tình của cô ấy làm tổn thương bạn đời của cô ấy.) Overcome fickle-hearted tendencies – Vượt qua xu hướng nhẹ tình Ví dụ: He worked to overcome his fickle-hearted tendencies. (Anh ấy cố gắng vượt qua xu hướng nhẹ tình của mình.)