VIETNAMESE

quay màn hình

Ghi màn hình

word

ENGLISH

Screen record

  
VERB

/skrin rɪˈkɔrd/

Capture screen

“Quay màn hình” là hành động ghi lại nội dung đang hiển thị trên màn hình thiết bị.

Ví dụ

1.

Anh ấy sử dụng ứng dụng để quay màn hình hướng dẫn.

He used an app to screen record the tutorial.

2.

Quay màn hình rất hữu ích để tạo hướng dẫn.

Screen recording is useful for creating tutorials.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Screen record khi nói hoặc viết nhé! check Screen record a tutorial – Quay màn hình hướng dẫn Ví dụ: She screen recorded a tutorial for her students. (Cô ấy quay màn hình một bài hướng dẫn cho học sinh.) check Screen record a presentation – Quay màn hình thuyết trình Ví dụ: He screen recorded the presentation for future reference. (Anh ấy quay màn hình bài thuyết trình để tham khảo sau này.) check Screen record gameplay – Quay màn hình trò chơi Ví dụ: Gamers often screen record their gameplay for YouTube. (Các game thủ thường quay màn hình trò chơi để đăng lên YouTube.)