VIETNAMESE
binh thư
sách quân sự
ENGLISH
military manual
/ˈmɪlɪtəri ˈmænjuəl/
warfare guide
"Binh thư" là sách hoặc tài liệu viết về chiến lược và lịch sử quân sự.
Ví dụ
1.
Binh thư cung cấp các chiến lược chiến đấu chi tiết.
The military manual provided detailed combat strategies.
2.
Binh thư rất cần thiết để huấn luyện sĩ quan.
Military manuals are essential for training officers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Manual nhé!
War manual – Cẩm nang chiến tranh
Phân biệt:
War manual tập trung vào hướng dẫn cụ thể về chiến thuật và kỹ thuật chiến đấu.
Ví dụ:
The war manual provided detailed instructions for battlefield scenarios.
(Cẩm nang chiến tranh cung cấp hướng dẫn chi tiết cho các tình huống trên chiến trường.)
Military guide – Hướng dẫn quân sự
Phân biệt:
Military guide là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả chiến lược, kỹ thuật và các quy tắc quân sự.
Ví dụ:
The military guide helped new recruits understand their roles.
(Hướng dẫn quân sự giúp các tân binh hiểu rõ vai trò của họ.)
Strategic textbook – Sách giáo khoa chiến lược
Phân biệt:
Strategic textbook nhấn mạnh vào nội dung học thuật về chiến lược quân sự.
Ví dụ:
The strategic textbook included case studies from historical battles.
(Sách giáo khoa chiến lược bao gồm các nghiên cứu điển hình từ các trận chiến lịch sử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết