VIETNAMESE
vơ
ENGLISH
sweep
/swiːp/
gather, rake
Vơ là thu nhặt nhiều thứ cùng lúc vào cùng một chỗ với mục đích gom hoặc thu được càng nhiều càng tốt mà không quan tâm đến phân loại.
Ví dụ
1.
Quét nhà.
Sweep the floor.
2.
Một con sóng quét qua bãi biển.
A wave swept over the beach.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sweep khi nói hoặc viết nhé!
Sweep the floor - Quét sàn nhà
Ví dụ:
She swept the floor to keep the room tidy.
(Cô ấy quét sàn nhà để giữ phòng sạch sẽ.)
Sweep away - Quét đi, cuốn đi
Ví dụ:
The strong winds swept away the fallen leaves.
(Những cơn gió mạnh cuốn đi những chiếc lá rụng.)
Sweep through - Quét qua, lan nhanh
Ví dụ:
The wildfire swept through the forest in a matter of hours.
(Đám cháy rừng quét qua khu rừng chỉ trong vài giờ.)
Sweep something into - Vơ hoặc gom vào đâu đó
Ví dụ:
He swept the crumbs into the trash bin.
(Anh ấy vơ vụn bánh vào thùng rác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết