VIETNAMESE

thuyết duy cảm

thuyết cảm giác, thuyết đa cảm

word

ENGLISH

sentimentalism

  
NOUN

/ˌsɛntəˈmɛntəlɪzᵊm/

Thuyết duy cảm là một học thuyết cho rằng cảm xúc là những trạng thái tâm lý cao cấp, có tác động mạnh mẽ đến suy nghĩ, hành vi của con người.

Ví dụ

1.

Bài viết của ông chứa đầy thuyết duy cảm, thể hiện những cảm xúc sâu sắc và những trải nghiệm cá nhân.

His writing was filled with sentimentalism, expressing deep emotions and personal experiences.

2.

Cuốn tiểu thuyết lãng mạn tràn ngập thuyết duy cảm, chiếm được cảm tình của người đọc.

The romantic novel overflowed with sentimentalism, capturing the readers' hearts.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ sentimentalism nhé! check Sentimental (adjective) – Cảm tính Ví dụ: She kept the old letter for sentimental reasons. (Cô ấy giữ bức thư cũ vì lý do cảm tính.) check Sentimentality (noun) – Tính đa cảm Ví dụ: The movie was criticized for its excessive sentimentality. (Bộ phim bị chỉ trích vì tính đa cảm quá mức.) check Sentiment (noun) – Tình cảm Ví dụ: Public sentiment was strongly against the war. (Tình cảm công chúng rất phản đối chiến tranh.)