VIETNAMESE
thưởng thâm niên
ENGLISH
seniority bonus
/ˌsiː.niˈɔːr.ɪ.ti ˈbəʊ.nəs/
long-service awards, longevity bonus
Thưởng thâm niên là một loại thưởng được trao cho nhân viên dựa trên thời gian họ đã làm việc tại một công ty, tổ chức, hoặc doanh nghiệp. Tiền thưởng này thường tăng theo thời gian làm việc, đóng vai trò như một cách để công ty đánh giá và động viên nhân viên ổn định và trung thành.
Ví dụ
1.
John đã nhận được tiền thưởng thâm niên 1.000 USD sau khi làm việc tại công ty được 10 năm.
John received a $1,000 seniority bonus after working at the company for 10 years.
2.
Chương trình thưởng thâm niên khuyến khích sự trung thành và cam kết lâu dài của nhân viên.
The seniority bonus program encourages employee loyalty and long-term commitment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ seniority nhé!
Senior – tính từ: có thâm niên, lâu năm, cấp trên
Ví dụ:
She is a senior manager in the company.
(Cô ấy là một quản lý cấp cao trong công ty.)
Senior – danh từ: người có thâm niên, người cấp cao
Ví dụ:
The seniors in the department gave advice to the juniors.
(Những người có thâm niên trong phòng ban đã đưa ra lời khuyên cho những người ít thâm niên hơn.)
Seniority-based – tính từ: dựa trên thâm niên
Ví dụ:
Many companies have seniority-based systems for determining raises.
(Nhiều công ty có hệ thống thăng tiến dựa trên thâm niên để quyết định tăng lương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết