VIETNAMESE

thông báo cho ai

word

ENGLISH

inform somebody

  
PHRASE

/ɪnˈfɔrm ˈsʌmˌbɑdi/

notify someone, update something for someone

Thông báo cho ai là cụm từ chỉ hành động truyền đạt thông tin đến một hoặc nhiều người cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi cần thông báo cho khách mời về thay đổi trong kế hoạch.

I need to inform the guests about the change in plans.

2.

Bạn có thể thông báo cho sếp về sự trì hoàn được không?

Can you please inform your boss about the delay?

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inform somebody khi nói hoặc viết nhé! check Inform somebody of something – Thông báo cho ai đó về điều gì Ví dụ: The teacher informed the students of the new schedule. (Giáo viên thông báo cho học sinh về lịch trình mới.) check Inform somebody in advance – Thông báo trước cho ai đó Ví dụ: He informed his boss in advance about his absence. (Anh ấy thông báo trước cho sếp về sự vắng mặt của mình.) check Fail to inform somebody – Không thông báo cho ai đó Ví dụ: They failed to inform the residents about the water cut-off. (Họ đã không thông báo cho cư dân về việc cắt nước.)