VIETNAMESE
khối lượng thanh toán
ENGLISH
payment volume
/ˈpeɪmənt ˈvɒljuːm/
Khối lượng thanh toán là khối lượng công việc được sử dụng để tính toán thanh toán.
Ví dụ
1.
Khối lượng thanh toán được tính toán chính xác.
The payment volume was calculated accurately.
2.
Khối lượng thanh toán đã được chuyển vào hôm qua.
The payment volume was transferred yesterday.
Ghi chú
Khối lượng thanh toán là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kế toán dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Billing cycle - Chu kỳ thanh toán
Ví dụ:
The payment volume will be settled in the next billing cycle.
(Khối lượng thanh toán sẽ được giải quyết trong chu kỳ thanh toán tiếp theo.)
Invoice - Hóa đơn
Ví dụ:
An invoice was issued for the payment volume.
(Một hóa đơn đã được phát hành cho khối lượng thanh toán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết