VIETNAMESE

quân mã

ngựa chiến, chiến mã

word

ENGLISH

warhorse

  
NOUN

/ˈwɔːrhɔːrs/

battle horse

"Quân mã" là ngựa sử dụng trong quân đội, đặc biệt trong chiến đấu.

Ví dụ

1.

Quân mã chở kỵ sĩ ra trận.

The warhorse carried the knight into battle.

2.

Quân mã rất quan trọng trong chiến tranh thời trung cổ.

Warhorses were essential in medieval warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Warhorse nhé! check Battle steed – Ngựa chiến Phân biệt: Battle steed là cách gọi trang trọng và cổ điển, tập trung vào hình ảnh oai phong của ngựa trong trận chiến. Ví dụ: The knight rode his battle steed into the battlefield. (Hiệp sĩ cưỡi ngựa chiến của mình vào chiến trường.) check Charger – Ngựa chiến (dành cho kỵ sĩ) Phân biệt: Charger thường dùng để chỉ ngựa chiến trong bối cảnh quân đội thời xưa. Ví dụ: The commander selected a strong charger for the campaign. (Vị chỉ huy đã chọn một con ngựa chiến mạnh mẽ cho chiến dịch.) check Combat mount – Thú cưỡi chiến đấu Phân biệt: Combat mount mang ý nghĩa tổng quát, không chỉ riêng ngựa mà có thể là các loài vật khác được sử dụng trong chiến đấu. Ví dụ: The combat mount was heavily armored for protection. (Thú cưỡi chiến đấu được bọc giáp dày để bảo vệ.)