VIETNAMESE
nghĩ
suy tư
ENGLISH
think
/θɪŋk/
contemplate
Nghĩ là hành động suy nghĩ hoặc cân nhắc về một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy suy nghĩ sâu sắc về kế hoạch sự nghiệp của mình.
He thought deeply about his career plans.
2.
Cô ấy suy tư về các bước tiếp theo trong dự án của mình.
She contemplated the next steps in her project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ think khi nói hoặc viết nhé!
Think about a decision - Nghĩ về một quyết định
Ví dụ:
She thought about the decision carefully before signing the contract.
(Cô ấy nghĩ về quyết định một cách cẩn thận trước khi ký hợp đồng.)
Think critically - Nghĩ một cách phản biện
Ví dụ:
He was trained to think critically during his studies.
(Anh ấy được đào tạo để nghĩ một cách phản biện trong quá trình học tập.)
Think ahead - Nghĩ trước
Ví dụ:
They thought ahead to avoid potential problems in the project.
(Họ nghĩ trước để tránh các vấn đề tiềm tàng trong dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết