VIETNAMESE

đường hướng

phương hướng

word

ENGLISH

direction

  
NOUN

/dɪˈrɛkʃən/

course of action

"Đường hướng" là phương hướng hoặc kế hoạch cho hành động.

Ví dụ

1.

Nhà lãnh đạo vạch ra đường hướng cho chiến dịch.

The leader outlined the direction for the campaign.

2.

Đường hướng rõ ràng đảm bảo nỗ lực thống nhất.

Clear directions ensure unified efforts.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Direction khi nói hoặc viết nhé! check Change direction - Thay đổi phương hướng Ví dụ: The company decided to change direction to adapt to market demands. (Công ty quyết định thay đổi phương hướng để thích nghi với nhu cầu thị trường.) check Set a direction - Đặt ra phương hướng Ví dụ: The leader set a clear direction for the team to follow. (Người lãnh đạo đã đặt ra một phương hướng rõ ràng cho nhóm thực hiện.) check Follow the direction - Theo đuổi phương hướng Ví dụ: The project succeeded because everyone followed the direction laid out from the start. (Dự án đã thành công vì mọi người đều theo đuổi phương hướng đã được đặt ra từ đầu.)