VIETNAMESE
thức
ENGLISH
awake
/əˈweɪk/
stay awake, remain awake
Thức là trạng thái tỉnh táo, nhận biết được xung quanh.
Ví dụ
1.
Sau một cốc cà phê đậm, anh ấy cảm thấy hoàn toàn thức và sẵn sàng để giải quyết những thách thức trong ngày.
After a strong cup of coffee, he felt wide awake and ready to tackle the day's challenges.
2.
Cô cố gắng thức trong suốt bài giảng nhàm chán.
She struggled to stay awake during the boring lecture.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ awake khi nói hoặc viết nhé!
Stay awake all night – Thức cả đêm
Ví dụ:
She stayed awake all night to finish her assignment.
(Cô ấy thức cả đêm để hoàn thành bài tập.)
Awake from a deep sleep – Tỉnh dậy từ giấc ngủ sâu
Ví dụ:
He awoke from a deep sleep feeling refreshed.
(Anh ấy tỉnh dậy từ giấc ngủ sâu với cảm giác sảng khoái.)
Fully awake – Hoàn toàn tỉnh táo
Ví dụ:
It took her a few minutes to feel fully awake after getting out of bed.
(Cô ấy mất vài phút để cảm thấy hoàn toàn tỉnh táo sau khi rời khỏi giường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết