VIETNAMESE

ngồi vào bàn học

word

ENGLISH

sit at one’s desk

  
VERB

/sɪt æt wʌnz dɛsk/

Từ “ngồi vào bàn học” là hành động chuẩn bị để học tập tại bàn.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngồi vào bàn học để làm bài tập về nhà.

She sat at her desk to finish her homework.

2.

Anh ấy ngồi vào bàn học để ôn thi.

He sat at his desk to revise for exams.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ desk khi nói hoặc viết nhé! check Clear your desk – dọn bàn làm việc Ví dụ: I need to clear my desk before starting a new project. (Tôi cần dọn bàn làm việc trước khi bắt đầu dự án mới) check Work at a desk – làm việc tại bàn Ví dụ: He works at a desk all day and rarely takes breaks. (Anh ấy làm việc tại bàn cả ngày và hiếm khi nghỉ ngơi) check Desk job – công việc văn phòng Ví dụ: She switched from sales to a desk job to have more stability. (Cô ấy chuyển từ bán hàng sang công việc văn phòng để ổn định hơn) check Leave a note on someone’s desk – để lại ghi chú trên bàn Ví dụ: I left a note on her desk to explain my absence. (Tôi để lại một ghi chú trên bàn cô ấy để giải thích việc tôi vắng mặt)